Có 2 kết quả:
隐痛 yǐn tòng ㄧㄣˇ ㄊㄨㄥˋ • 隱痛 yǐn tòng ㄧㄣˇ ㄊㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hidden anguish
(2) secret suffering
(3) (medicine) dull pain
(2) secret suffering
(3) (medicine) dull pain
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hidden anguish
(2) secret suffering
(3) (medicine) dull pain
(2) secret suffering
(3) (medicine) dull pain
Bình luận 0